FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lionel Messi

24.6.1987(36) 169cm 67Kg
ST88
RW91
CF91
RF91
CAM91
CM83
CDM61
RM90
RB60
RWB66
CB49
SW50
GK22
Sức mạnh
79
Thể lực
87
Tăng tốc
92
Tốc độ
89
Nhảy
72
Khéo léo
92
Thăng bằng
93
Xoạc bóng
30
Rê bóng
96
Giữ bóng
95
Kèm người
24
Tranh bóng
27
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
89
Dứt điểm
95
Chuyền dài
79
Lực sút
80
Đánh đầu
68
Sút xa
85
Vô-lê
88
Sút xoáy
83
Đá phạt
89
Penalty
76
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
93
Tầm nhìn
89
Phản ứng
95
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11