FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iraizoz

6.3.1981(43) 191cm 81Kg
ST33
RW32
CF34
RF34
CAM33
CM32
CDM30
RM33
RB29
RWB30
CB28
SW28
GK70
Sức mạnh
63
Thể lực
68
Tăng tốc
53
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
14
Rê bóng
13
Giữ bóng
25
Kèm người
15
Tranh bóng
13
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
14
Chuyền dài
21
Lực sút
29
Đánh đầu
14
Sút xa
12
Vô-lê
17
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
11
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
39
Phản ứng
65
Quyết đoán
56
TM phát bóng
66
TM đổ người
67
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
75
TM phản xạ
74