FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Alves

6.5.1983(41) 171cm 64Kg
ST81
RW84
CF83
RF83
CAM83
CM84
CDM86
RM85
RB87
RWB88
CB85
SW85
GK24
Sức mạnh
81
Thể lực
90
Tăng tốc
89
Tốc độ
89
Nhảy
75
Khéo léo
85
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
88
Rê bóng
88
Giữ bóng
86
Kèm người
90
Tranh bóng
88
Tạt bóng
90
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
66
Chuyền dài
84
Lực sút
90
Đánh đầu
77
Sút xa
88
Vô-lê
71
Sút xoáy
79
Đá phạt
81
Penalty
71
Cắt bóng
86
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
80
Phản ứng
91
Quyết đoán
88
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18