FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maicon

26.7.1981(42) 184cm 77Kg
ST82
RW84
CF83
RF83
CAM84
CM84
CDM85
RM85
RB86
RWB86
CB85
SW85
GK23
Sức mạnh
88
Thể lực
89
Tăng tốc
87
Tốc độ
88
Nhảy
79
Khéo léo
79
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
86
Rê bóng
89
Giữ bóng
83
Kèm người
86
Tranh bóng
89
Tạt bóng
89
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
76
Chuyền dài
80
Lực sút
83
Đánh đầu
78
Sút xa
86
Vô-lê
79
Sút xoáy
83
Đá phạt
78
Penalty
72
Cắt bóng
87
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
85
Phản ứng
85
Quyết đoán
89
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18