FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaroslav Plasil

5.1.1982(42) 182cm 72Kg
ST65
RW68
CF68
RF68
CAM69
CM67
CDM61
RM69
RB59
RWB61
CB55
SW55
GK14
Sức mạnh
66
Thể lực
73
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
64
Khéo léo
71
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
42
Rê bóng
68
Giữ bóng
73
Kèm người
49
Tranh bóng
48
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
62
Chuyền dài
67
Lực sút
62
Đánh đầu
54
Sút xa
63
Vô-lê
60
Sút xoáy
67
Đá phạt
58
Penalty
67
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
73
Phản ứng
60
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
6
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
8