FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moya

2.4.1984(40) 185cm 75Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM25
CM23
CDM22
RM26
RB24
RWB24
CB23
SW23
GK69
Sức mạnh
49
Thể lực
39
Tăng tốc
45
Tốc độ
56
Nhảy
65
Khéo léo
60
Thăng bằng
22
Xoạc bóng
12
Rê bóng
15
Giữ bóng
24
Kèm người
11
Tranh bóng
12
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
14
Dứt điểm
14
Chuyền dài
14
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
18
Vô-lê
11
Sút xoáy
10
Đá phạt
11
Penalty
14
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
28
Phản ứng
64
Quyết đoán
30
TM phát bóng
67
TM đổ người
73
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
73