FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hamit Altintop

8.12.1982(41) 183cm 82Kg
ST70
RW70
CF71
RF71
CAM71
CM69
CDM65
RM71
RB64
RWB66
CB62
SW61
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
75
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
57
Rê bóng
70
Giữ bóng
67
Kèm người
62
Tranh bóng
52
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
67
Chuyền dài
68
Lực sút
79
Đánh đầu
60
Sút xa
76
Vô-lê
68
Sút xoáy
59
Đá phạt
72
Penalty
66
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
72
Phản ứng
73
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14