FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iraola

22.6.1982(42) 182cm 74Kg
ST67
RW71
CF70
RF70
CAM71
CM71
CDM71
RM72
RB72
RWB73
CB68
SW68
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
79
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
64
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
73
Rê bóng
71
Giữ bóng
71
Kèm người
71
Tranh bóng
71
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
64
Chuyền dài
69
Lực sút
66
Đánh đầu
48
Sút xa
67
Vô-lê
52
Sút xoáy
69
Đá phạt
55
Penalty
69
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
73
Phản ứng
74
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14