FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrice Evra

15.5.1981(42) 175cm 76Kg
ST75
RW79
CF78
RF78
CAM79
CM81
CDM84
RM81
RB86
RWB86
CB84
SW84
GK22
Sức mạnh
74
Thể lực
91
Tăng tốc
87
Tốc độ
88
Nhảy
86
Khéo léo
82
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
90
Rê bóng
82
Giữ bóng
82
Kèm người
87
Tranh bóng
87
Tạt bóng
86
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
58
Chuyền dài
81
Lực sút
75
Đánh đầu
78
Sút xa
59
Vô-lê
57
Sút xoáy
78
Đá phạt
55
Penalty
60
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
79
Phản ứng
86
Quyết đoán
83
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13