FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xabi Alonso

25.11.1981(42) 183cm 75Kg
ST82
RW82
CF83
RF83
CAM85
CM86
CDM82
RM83
RB81
RWB81
CB77
SW77
GK21
Sức mạnh
82
Thể lực
88
Tăng tốc
82
Tốc độ
82
Nhảy
73
Khéo léo
86
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
70
Rê bóng
73
Giữ bóng
90
Kèm người
85
Tranh bóng
77
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
90
Dứt điểm
81
Chuyền dài
94
Lực sút
82
Đánh đầu
82
Sút xa
88
Vô-lê
74
Sút xoáy
81
Đá phạt
87
Penalty
68
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
86
Tầm nhìn
88
Phản ứng
79
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15