FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Didier Drogba

11.3.1978(46) 189cm 91Kg
ST87
RW84
CF85
RF85
CAM82
CM75
CDM64
RM82
RB63
RWB66
CB61
SW61
GK22
Sức mạnh
93
Thể lực
81
Tăng tốc
82
Tốc độ
85
Nhảy
91
Khéo léo
71
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
38
Rê bóng
82
Giữ bóng
82
Kèm người
30
Tranh bóng
38
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
95
Chuyền dài
56
Lực sút
87
Đánh đầu
90
Sút xa
86
Vô-lê
82
Sút xoáy
77
Đá phạt
86
Penalty
86
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
91
Tầm nhìn
81
Phản ứng
87
Quyết đoán
89
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17