FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seol Ki Hyeon

8.1.1979(45) 187cm 82Kg
ST65
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM63
CDM54
RM67
RB53
RWB56
CB50
SW49
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
35
Rê bóng
72
Giữ bóng
70
Kèm người
31
Tranh bóng
36
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
62
Chuyền dài
56
Lực sút
67
Đánh đầu
63
Sút xa
63
Vô-lê
73
Sút xoáy
60
Đá phạt
69
Penalty
70
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
71
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16