FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Gerrard

30.5.1980(44) 183cm 83Kg
ST86
RW86
CF87
RF87
CAM87
CM88
CDM84
RM87
RB83
RWB84
CB81
SW81
GK19
Sức mạnh
87
Thể lực
92
Tăng tốc
81
Tốc độ
84
Nhảy
81
Khéo léo
77
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
81
Rê bóng
83
Giữ bóng
89
Kèm người
77
Tranh bóng
86
Tạt bóng
92
Chuyền ngắn
89
Dứt điểm
85
Chuyền dài
91
Lực sút
95
Đánh đầu
78
Sút xa
97
Vô-lê
82
Sút xoáy
82
Đá phạt
84
Penalty
81
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
88
Tầm nhìn
92
Phản ứng
84
Quyết đoán
85
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14