FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xavi

25.1.1980(44) 170cm 68Kg
ST79
RW87
CF85
RF85
CAM88
CM88
CDM80
RM88
RB77
RWB81
CB69
SW69
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
87
Tăng tốc
77
Tốc độ
77
Nhảy
58
Khéo léo
89
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
71
Rê bóng
89
Giữ bóng
93
Kèm người
56
Tranh bóng
70
Tạt bóng
93
Chuyền ngắn
96
Dứt điểm
75
Chuyền dài
93
Lực sút
76
Đánh đầu
59
Sút xa
80
Vô-lê
69
Sút xoáy
83
Đá phạt
84
Penalty
78
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
87
Tầm nhìn
93
Phản ứng
88
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11