FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Casillas

20.5.1981(43) 182cm 79Kg
ST41
RW41
CF43
RF43
CAM43
CM41
CDM37
RM42
RB38
RWB38
CB35
SW34
GK90
Sức mạnh
66
Thể lực
54
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
83
Khéo léo
69
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
20
Rê bóng
21
Giữ bóng
37
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
19
Chuyền dài
33
Lực sút
36
Đánh đầu
20
Sút xa
18
Vô-lê
25
Sút xoáy
22
Đá phạt
23
Penalty
33
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
57
Phản ứng
89
Quyết đoán
32
TM phát bóng
78
TM đổ người
93
TM bắt bóng
89
TM chọn vị trí
89
TM phản xạ
95