FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iniesta

11.5.1984(40) 169cm 64Kg
ST82
RW88
CF87
RF87
CAM90
CM88
CDM77
RM89
RB75
RWB79
CB67
SW66
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
89
Tăng tốc
85
Tốc độ
87
Nhảy
59
Khéo léo
93
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
59
Rê bóng
91
Giữ bóng
94
Kèm người
61
Tranh bóng
59
Tạt bóng
87
Chuyền ngắn
95
Dứt điểm
75
Chuyền dài
91
Lực sút
75
Đánh đầu
64
Sút xa
84
Vô-lê
77
Sút xoáy
79
Đá phạt
78
Penalty
76
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
92
Tầm nhìn
94
Phản ứng
87
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17