FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Warnock

12.12.1981(42) 178cm 75Kg
ST59
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM64
CDM68
RM64
RB70
RWB70
CB69
SW69
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
80
Tăng tốc
67
Tốc độ
74
Nhảy
64
Khéo léo
51
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
74
Rê bóng
51
Giữ bóng
65
Kèm người
70
Tranh bóng
72
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
40
Chuyền dài
59
Lực sút
56
Đánh đầu
64
Sút xa
50
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
21
Penalty
38
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
62
Phản ứng
73
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14