FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Heitinga

15.11.1983(40) 180cm 72Kg
ST61
RW62
CF61
RF61
CAM63
CM65
CDM69
RM64
RB70
RWB69
CB70
SW71
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
73
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
75
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
71
Rê bóng
54
Giữ bóng
66
Kèm người
72
Tranh bóng
74
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
44
Chuyền dài
64
Lực sút
53
Đánh đầu
68
Sút xa
56
Vô-lê
65
Sút xoáy
40
Đá phạt
53
Penalty
61
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
64
Phản ứng
71
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14