FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julio Cesar

3.9.1979(44) 186cm 79Kg
ST49
RW47
CF51
RF51
CAM50
CM47
CDM41
RM47
RB37
RWB38
CB38
SW39
GK80
Sức mạnh
72
Thể lực
56
Tăng tốc
69
Tốc độ
61
Nhảy
74
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
18
Rê bóng
35
Giữ bóng
39
Kèm người
24
Tranh bóng
22
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
20
Chuyền dài
39
Lực sút
65
Đánh đầu
36
Sút xa
36
Vô-lê
23
Sút xoáy
18
Đá phạt
14
Penalty
26
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
58
Phản ứng
76
Quyết đoán
67
TM phát bóng
68
TM đổ người
82
TM bắt bóng
80
TM chọn vị trí
82
TM phản xạ
83