FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dimitar Berbatov

30.1.1981(43) 189cm 80Kg
ST77
RW75
CF77
RF77
CAM76
CM69
CDM52
RM73
RB49
RWB53
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
56
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
77
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
20
Rê bóng
75
Giữ bóng
81
Kèm người
15
Tranh bóng
25
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
79
Chuyền dài
63
Lực sút
79
Đánh đầu
77
Sút xa
70
Vô-lê
82
Sút xoáy
67
Đá phạt
64
Penalty
72
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
78
Phản ứng
79
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11