FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sylvain Distin

16.12.1977(46) 192cm 88Kg
ST54
RW50
CF52
RF52
CAM52
CM56
CDM64
RM53
RB64
RWB61
CB70
SW70
GK18
Sức mạnh
79
Thể lực
67
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
78
Khéo léo
51
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
72
Rê bóng
40
Giữ bóng
56
Kèm người
70
Tranh bóng
73
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
29
Chuyền dài
63
Lực sút
39
Đánh đầu
77
Sút xa
30
Vô-lê
58
Sút xoáy
35
Đá phạt
34
Penalty
36
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
55
Phản ứng
62
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11