FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valeron

17.6.1975(49) 180cm 72Kg
ST67
RW72
CF72
RF72
CAM74
CM70
CDM49
RM72
RB45
RWB50
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
43
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
16
Rê bóng
74
Giữ bóng
78
Kèm người
11
Tranh bóng
18
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
66
Chuyền dài
77
Lực sút
54
Đánh đầu
64
Sút xa
67
Vô-lê
72
Sút xoáy
67
Đá phạt
64
Penalty
67
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
81
Phản ứng
72
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9