FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Hughes

8.11.1979(44) 183cm 72Kg
ST59
RW57
CF58
RF58
CAM57
CM59
CDM66
RM59
RB66
RWB64
CB70
SW70
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
71
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
71
Khéo léo
55
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
72
Rê bóng
50
Giữ bóng
61
Kèm người
74
Tranh bóng
75
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
53
Chuyền dài
53
Lực sút
45
Đánh đầu
69
Sút xa
26
Vô-lê
32
Sút xoáy
49
Đá phạt
25
Penalty
42
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10