FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samuel Eto'o

10.3.1981(43) 180cm 75Kg
ST78
RW77
CF78
RF78
CAM77
CM70
CDM56
RM76
RB56
RWB59
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
72
Tăng tốc
83
Tốc độ
83
Nhảy
74
Khéo léo
82
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
34
Rê bóng
76
Giữ bóng
77
Kèm người
22
Tranh bóng
38
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
85
Chuyền dài
63
Lực sút
80
Đánh đầu
72
Sút xa
71
Vô-lê
77
Sút xoáy
72
Đá phạt
71
Penalty
76
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
80
Phản ứng
81
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11