FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arjen Robben

23.1.1984(40) 180cm 75Kg
ST72
RW77
CF76
RF76
CAM76
CM69
CDM52
RM76
RB53
RWB57
CB42
SW41
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
65
Tăng tốc
82
Tốc độ
82
Nhảy
49
Khéo léo
82
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
26
Rê bóng
83
Giữ bóng
79
Kèm người
21
Tranh bóng
25
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
74
Chuyền dài
67
Lực sút
76
Đánh đầu
49
Sút xa
75
Vô-lê
76
Sút xoáy
76
Đá phạt
71
Penalty
61
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
71
Phản ứng
73
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11