FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST28
RW28
CF28
RF28
CAM28
CM25
CDM24
RM29
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK69
Sức mạnh
62
Thể lực
54
Tăng tốc
55
Tốc độ
49
Nhảy
59
Khéo léo
55
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
12
Rê bóng
15
Giữ bóng
24
Kèm người
11
Tranh bóng
11
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
13
Dứt điểm
14
Chuyền dài
14
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
10
Vô-lê
11
Sút xoáy
12
Đá phạt
12
Penalty
18
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
40
Phản ứng
56
Quyết đoán
52
TM phát bóng
68
TM đổ người
71
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
72