FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frank Lampard

20.6.1978(45) 183cm 83Kg
ST77
RW76
CF77
RF77
CAM78
CM78
CDM70
RM76
RB67
RWB69
CB64
SW63
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
83
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
62
Khéo léo
71
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
59
Rê bóng
72
Giữ bóng
79
Kèm người
50
Tranh bóng
58
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
81
Chuyền dài
85
Lực sút
83
Đánh đầu
67
Sút xa
87
Vô-lê
79
Sút xoáy
79
Đá phạt
78
Penalty
80
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
80
Phản ứng
79
Quyết đoán
69
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10