FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Marchionni

22.7.1980(44) 175cm 66Kg
ST66
RW68
CF67
RF67
CAM67
CM65
CDM61
RM69
RB62
RWB64
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
73
Tăng tốc
77
Tốc độ
73
Nhảy
67
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
56
Rê bóng
72
Giữ bóng
69
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
56
Chuyền dài
68
Lực sút
69
Đánh đầu
61
Sút xa
63
Vô-lê
67
Sút xoáy
62
Đá phạt
64
Penalty
59
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
55
Phản ứng
73
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9