FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shay Given

20.4.1976(48) 185cm 84Kg
ST35
RW33
CF36
RF36
CAM38
CM42
CDM42
RM37
RB35
RWB36
CB37
SW38
GK74
Sức mạnh
71
Thể lực
62
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
72
Khéo léo
45
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
28
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
29
Tranh bóng
28
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
12
Chuyền dài
49
Lực sút
58
Đánh đầu
11
Sút xa
14
Vô-lê
21
Sút xoáy
21
Đá phạt
12
Penalty
17
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
57
Phản ứng
62
Quyết đoán
68
TM phát bóng
65
TM đổ người
80
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
81