FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Elmander

27.5.1981(43) 188cm 84Kg
ST70
RW69
CF70
RF70
CAM68
CM62
CDM50
RM67
RB50
RWB52
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
72
Khéo léo
70
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
23
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
21
Tranh bóng
28
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
68
Chuyền dài
46
Lực sút
75
Đánh đầu
69
Sút xa
65
Vô-lê
69
Sút xoáy
63
Đá phạt
62
Penalty
49
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
70
Phản ứng
77
Quyết đoán
65
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10