FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Stranzl

16.6.1980(44) 190cm 80Kg
ST62
RW62
CF63
RF63
CAM63
CM66
CDM69
RM64
RB68
RWB67
CB69
SW70
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
73
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
70
Khéo léo
51
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
62
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
74
Tranh bóng
77
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
45
Chuyền dài
73
Lực sút
67
Đánh đầu
73
Sút xa
59
Vô-lê
22
Sút xoáy
40
Đá phạt
51
Penalty
56
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
69
Phản ứng
62
Quyết đoán
73
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16