FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Ferrari

5.12.1979(44) 183cm 77Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM62
CDM67
RM60
RB67
RWB65
CB70
SW70
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
72
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
73
Khéo léo
62
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
71
Rê bóng
49
Giữ bóng
60
Kèm người
72
Tranh bóng
74
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
41
Chuyền dài
61
Lực sút
52
Đánh đầu
71
Sút xa
36
Vô-lê
32
Sút xoáy
53
Đá phạt
35
Penalty
45
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
66
Phản ứng
67
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11