FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xie Hui

14.2.1975(49) 185cm 75Kg
ST80
RW74
CF76
RF76
CAM73
CM70
CDM65
RM73
RB64
RWB65
CB65
SW65
GK23
Sức mạnh
83
Thể lực
81
Tăng tốc
75
Tốc độ
76
Nhảy
78
Khéo léo
71
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
50
Rê bóng
74
Giữ bóng
73
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
82
Chuyền dài
64
Lực sút
88
Đánh đầu
93
Sút xa
66
Vô-lê
83
Sút xoáy
67
Đá phạt
60
Penalty
75
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
70
Phản ứng
75
Quyết đoán
84
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17