FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Qu ChuLiang

26.8.1968(56) 180cm 70Kg
ST37
RW37
CF38
RF38
CAM40
CM45
CDM45
RM40
RB39
RWB39
CB38
SW39
GK82
Sức mạnh
72
Thể lực
56
Tăng tốc
46
Tốc độ
60
Nhảy
85
Khéo léo
49
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
29
Rê bóng
16
Giữ bóng
47
Kèm người
10
Tranh bóng
31
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
33
Chuyền dài
65
Lực sút
27
Đánh đầu
19
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
12
Đá phạt
24
Penalty
18
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
28
Phản ứng
88
Quyết đoán
57
TM phát bóng
73
TM đổ người
83
TM bắt bóng
78
TM chọn vị trí
83
TM phản xạ
85