FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Li JunYu

6.7.1977(47) 180cm 73Kg
ST81
RW78
CF79
RF79
CAM77
CM73
CDM65
RM77
RB66
RWB67
CB63
SW63
GK23
Sức mạnh
80
Thể lực
77
Tăng tốc
77
Tốc độ
76
Nhảy
82
Khéo léo
82
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
59
Rê bóng
77
Giữ bóng
76
Kèm người
46
Tranh bóng
46
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
91
Chuyền dài
67
Lực sút
85
Đánh đầu
75
Sút xa
70
Vô-lê
89
Sút xoáy
75
Đá phạt
64
Penalty
74
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
86
Tầm nhìn
73
Phản ứng
83
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17