FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Li Ming

26.1.1971(53) 181cm 80Kg
ST75
RW76
CF75
RF75
CAM75
CM73
CDM70
RM76
RB71
RWB72
CB69
SW68
GK24
Sức mạnh
77
Thể lực
86
Tăng tốc
82
Tốc độ
77
Nhảy
69
Khéo léo
80
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
66
Rê bóng
75
Giữ bóng
75
Kèm người
71
Tranh bóng
56
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
73
Chuyền dài
76
Lực sút
77
Đánh đầu
74
Sút xa
78
Vô-lê
70
Sút xoáy
84
Đá phạt
82
Penalty
75
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
71
Phản ứng
75
Quyết đoán
76
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19