FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chen Yang

17.1.1974(50) 185cm 79Kg
ST81
RW77
CF79
RF79
CAM77
CM73
CDM64
RM76
RB63
RWB64
CB63
SW62
GK24
Sức mạnh
83
Thể lực
75
Tăng tốc
83
Tốc độ
78
Nhảy
77
Khéo léo
75
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
51
Rê bóng
76
Giữ bóng
78
Kèm người
48
Tranh bóng
39
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
89
Chuyền dài
71
Lực sút
81
Đánh đầu
86
Sút xa
76
Vô-lê
83
Sút xoáy
77
Đá phạt
54
Penalty
75
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
71
Phản ứng
76
Quyết đoán
77
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19