FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hao HaiDong

9.5.1970(54) 180cm 70Kg
ST83
RW82
CF82
RF82
CAM81
CM76
CDM67
RM81
RB68
RWB70
CB65
SW65
GK24
Sức mạnh
78
Thể lực
74
Tăng tốc
86
Tốc độ
84
Nhảy
85
Khéo léo
85
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
60
Rê bóng
85
Giữ bóng
82
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
91
Chuyền dài
74
Lực sút
82
Đánh đầu
80
Sút xa
74
Vô-lê
86
Sút xoáy
76
Đá phạt
71
Penalty
82
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
86
Tầm nhìn
75
Phản ứng
83
Quyết đoán
73
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18