FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

주 차오칭

28.2.1995(29) 176cm 65Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM44
CM38
CDM29
RM44
RB32
RWB33
CB28
SW28
GK18
Sức mạnh
39
Thể lực
49
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
18
Rê bóng
50
Giữ bóng
41
Kèm người
20
Tranh bóng
15
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
49
Chuyền dài
32
Lực sút
47
Đánh đầu
48
Sút xa
45
Vô-lê
36
Sút xoáy
37
Đá phạt
29
Penalty
56
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
41
Phản ứng
45
Quyết đoán
26
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17