FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nolaskoain

25.10.1998(25) 185cm 75Kg
ST55
RW54
CF55
RF55
CAM55
CM53
CDM48
RM54
RB47
RWB47
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
37
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
36
Tranh bóng
38
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
54
Chuyền dài
51
Lực sút
53
Đánh đầu
57
Sút xa
43
Vô-lê
39
Sút xoáy
42
Đá phạt
43
Penalty
46
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16