FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sillero

24.5.1998(26) 176cm 79Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM48
CM48
CDM53
RM51
RB57
RWB56
CB56
SW55
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
60
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
58
Rê bóng
46
Giữ bóng
48
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
38
Chuyền dài
39
Lực sút
52
Đánh đầu
49
Sút xa
39
Vô-lê
32
Sút xoáy
37
Đá phạt
38
Penalty
42
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
58
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16