FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Sanz

28.3.1997(27) 177cm 74Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM54
CDM56
RM51
RB54
RWB53
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
44
Tăng tốc
52
Tốc độ
53
Nhảy
55
Khéo léo
55
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
62
Rê bóng
49
Giữ bóng
57
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
48
Chuyền dài
62
Lực sút
51
Đánh đầu
53
Sút xa
40
Vô-lê
34
Sút xoáy
41
Đá phạt
44
Penalty
46
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16