FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mario Hernández

26.10.1995(29) 178cm 69Kg
ST37
RW39
CF35
RF35
CAM35
CM38
CDM49
RM40
RB54
RWB52
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
56
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
60
Khéo léo
55
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
59
Rê bóng
23
Giữ bóng
40
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
31
Chuyền dài
34
Lực sút
34
Đánh đầu
45
Sút xa
28
Vô-lê
22
Sút xoáy
25
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
29
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10