FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Toro

28.5.1997(27) 176cm 73Kg
ST54
RW52
CF54
RF54
CAM52
CM46
CDM36
RM50
RB36
RWB38
CB33
SW34
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
55
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
19
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
58
Chuyền dài
33
Lực sút
55
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
47
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
64
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16