FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raúl Sánchez

8.11.1997(27) 188cm 74Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM49
CDM42
RM53
RB42
RWB44
CB37
SW38
GK14
Sức mạnh
53
Thể lực
45
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
44
Khéo léo
50
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
30
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
32
Tranh bóng
35
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
52
Chuyền dài
50
Lực sút
60
Đánh đầu
41
Sút xa
40
Vô-lê
54
Sút xoáy
52
Đá phạt
46
Penalty
63
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
48
Phản ứng
39
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11