FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pyry Soiri

22.9.1994(29) 183cm 63Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM50
CDM44
RM56
RB45
RWB46
CB41
SW40
GK15
Sức mạnh
49
Thể lực
52
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
43
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
43
Rê bóng
60
Giữ bóng
52
Kèm người
26
Tranh bóng
34
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
62
Chuyền dài
51
Lực sút
63
Đánh đầu
43
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
51
Phản ứng
43
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11