FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Gasperoni

11.9.1998(26) 185cm 78Kg
ST43
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM46
CDM47
RM46
RB47
RWB47
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
48
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
59
Khéo léo
55
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
47
Rê bóng
44
Giữ bóng
47
Kèm người
42
Tranh bóng
47
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
28
Chuyền dài
44
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
31
Vô-lê
30
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
44
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
44
Phản ứng
52
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14