FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

L. 맥놀

24.4.1999(25) 170cm 60Kg
ST54
RW52
CF54
RF54
CAM53
CM47
CDM36
RM51
RB37
RWB38
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
33
Thể lực
55
Tăng tốc
58
Tốc độ
51
Nhảy
62
Khéo léo
53
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
21
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
23
Tranh bóng
18
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
57
Chuyền dài
39
Lực sút
58
Đánh đầu
62
Sút xa
54
Vô-lê
40
Sút xoáy
47
Đá phạt
38
Penalty
62
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
53
Phản ứng
57
Quyết đoán
38
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14