FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

O. 갤러처

6.4.1999(25) 170cm 60Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM51
CM46
CDM39
RM52
RB41
RWB42
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
40
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
41
Khéo léo
47
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
36
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
27
Tranh bóng
33
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
62
Chuyền dài
43
Lực sút
62
Đánh đầu
41
Sút xa
42
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
43
Penalty
63
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
46
Phản ứng
41
Quyết đoán
37
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14