FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

M. 히니

2.1.1999(25) 170cm 60Kg
ST50
RW52
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM52
RM54
RB52
RWB53
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
46
Tranh bóng
47
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
39
Chuyền dài
61
Lực sút
61
Đánh đầu
52
Sút xa
42
Vô-lê
42
Sút xoáy
42
Đá phạt
46
Penalty
49
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16